Giỏ hàng của bạn trống!
Xe nâng điện ngồi lái kho lạnh HELI được trang bị đầy đủ chức năng để có thể hoạt động tốt trong môi trường lạnh, trong thời gian dài. Đáp ứng cho nhưng doanh nghiệp thực phẩm chế biến trong kho lanh.Sử dụng nhiều thiết bị có khả năng chịu được trong môi trường âm độ.
Những đặc điểm nổi bật trên mẫu xe nâng điện ngồi lái kho lạnh
● Tích hợp các chức năng an toàn bảo vệ người lái
+ có nút dừng khẩn cấp ngay ở phía trước người vận hành giúp khi người vận hành gặp sự cố dễ khắc phục
+Lưới thép bảo vệ phía trước khoang lái, tránh gây nguy hiểm cho người vận hành khi hàng hóa rơi vãi.
+Khung cabin phía sau xe nâng điện ngồi lái kho lạnh có gắn còi lùi báo hiệu.
+ Chức năng giới hạn tốc độ quay motor tương thích với độ trơn trượt của địa hình, tránh gây trơn trượt.
● Chống gỉ, chống ăn mòn và chống thấm nước:
+Các chi tiết nối tiếp xúc được làm bằng thép không gỉ.
+ Xe sử dụng đầu nối AMP chống thấm nước để ngăn chặn sự xâm nhập của nước ngưng tụ và gây đoản mạch.
+ Ống bảo vệ xi lanh để tránh tiếp xúc trực tiếp với xi lanh.
+ Bề mặt của xích và xi lanh được phủ bằng vật liệu đặc biệt để xử lý chống ăn mòn và chống gỉ.
● Các sản phẩm và bộ phận dầu chịu nhiệt độ thấp:
+Các bộ phận chính như động cơ, bộ điều khiển điện, bộ phận chuyển mạch, v.v. hoạt động tốt trong nhiệt độ -30 ℃.
+Dầu thủy lực, dầu bánh răng và mỡ bôi trơn đều đáp ứng yêu cầu làm việc ở nhiệt độ thấp.
+Ống áp suất cao sử dụng vật liệu phù hợp với môi trường nhiệt độ thấp.
● Xe nâng điện ngồi lái kho lạnh tiêu thụ năng lượng thấp:
+Xe nâng điện 1.5 tấn, Xe nâng điện 2.5 tấn và 3 tấn trang bị đèn tín hiệu LED, tiết kiệm năng lượng.
+ Xe nâng điện ngồi lái là thiết bị có mức tiêu hao nhiên liệu ít.
Đơn vị | CPD15 | CPD18 | CPD20 | CPD25 | CPD30 | CPD35 | |
Mã Model | HA2L | HC2L | HA2L | HA2L | HAB7L | HB7L | |
Tải trọng nâng | Kg | 1500 | 1800 | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 |
Tâm tải trọng | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều cao nâng | mm | 2000~7000 | 2000~7000 | 2000~7000 | 2000~7000 | 2000~7000 | 2000~7000 |
Chiều cao Cabin | mm | 2130 | 2130 | 2155 | 2155 | 2215 | 2215 |
Chiều rộng xe | mm | 1086 | 1086 | 1170 | 1170 | 1241 | 1241 |
Chiều dài xe | mm | 2065 | 2175 | 2400 | 2400 | 2490 | 2490 |
Không gian hoạt động tối thiểu | mm | 3580 | 3690 | 3930 | 3930 | 4095 | 4160 |
Dung lượng ắc quy | V/Ah | 48/400 | 48/480 | 48/600 | 48/600 | 48/700 | 48/840 |
Motor di chuyển | kW | 8.0 | 8.0 | 11 | 11 | 11 | 11 |
Motor nâng hạ | kW | 7.5 | 7.5 | 10.5 | 10.5 | 15 | 15 |
Tốc độ nâng | mm/s | 270 | 280 | 260 | 260 | 240 | 220 |
Khả năng leo dốc | % | 17 | 17 | 16 | 15 | 13 | 111 |
Tốc độ di chuyển | km/h | 14 | 14 | 14 | 14 | 12 | 11 |
Địa chỉ Kho xe nâng HELI tại Hồ Chí Minh trên Google Map
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.